( 02-11-2017 - 04:07 PM ) - Lượt xem: 1808
xe tải ISUZU 2 tấn 2/ xe tải ISUZU thùng dài 3m5/ giá xe tải ISUZU 2 tấn / giá xe tải ISUZU 2 tấn 2 / xe tải ISUZU / bán xe tải ISUZU/ mau xe tải ISUZU ở đâu
đại lý bán xe tải ISUZU 2 tấn 2 giá tốt/ chất lượng xe tải ISUZU/ xe tải isuzu mới 100% / xe tải ISUZU tặng 1 bình dầu và 100%phí trước bạ
Khuyến mãi bán xe tải ISUZU giá sốc/ bán xe tải ISUZU giá tốt / Khuyến mãi khi mua xe tải ISUZU tặng 100 l dầu và phí trước bạ
ĐẠI LÝ CẤP 1 BÁN VÀ PHÂN PHỐI XE TẢI ISUZU
Xe tải 2 tán 2 ISUZU tấn thuộc dòng xe tải nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và vận chuyển đối với các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ. Nhờ vào khả năng linh hoạt, giá mềm, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu mà các loại xe tải nhẹ Isuzu 2,2tấn ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam và trên toàn thế giới.
xe tải ISUZU 2,2 tấn = 2 tấn 2 = 2 tấn là dòng xe tải được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản , mỗi một linh kiện của xe đều được sản xuất theo dây chuyền chuyên nghiệp của máy móc, đảm bảo không bị sai sót.
Nội thất xe , cabin và chassi chắc chắn , thiết kế xe sang trọng và lịch sự , đảm bảo độ chắc chắc của xe,, độ an toàn cho hàng hóa và tài xế, tuy nhiên về giá cả , xe tải ISUZU có giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu người sử dụng và nhanh chóng thu hồi vốn.
Báo giá xe tải Isuzu 1T9 (2T2) QKR55H lắp ráp năm 2016 Xe tải Isuzu NMR85H nhập khẩu 3 cục CKD từ Nhật Bản cabin vuông.
Xe tải Isuzu 2 tấn được bảo hành 3 năm , Công ty chúng tôi bảo hành thêm 2 năm cho quý khách , mọi linh kiện phụ tùng còn trong thời hạn bảo hành đều được thay thế mới hoàn toàn 100% nếu bị sai sót lỗi do kĩ thuật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | QKR55H (4×2) | |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 1,850 |
Tổng trọng tải | kg | 4,700 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,830 x 1,860 x 2,120 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,360 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,385 / 1,425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 4,155 |
Động cơ | 4JB1-E2N, phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo Intercooler | |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 196 Nm / 2,900 rpm |
Hộp số | 5 số tiến / 1 số lùi | |
Hệ thống phanh | Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 101 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 45,6 |
Lốp xe | Trước-sau | 7.00R15 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Máy phát điện | 12V-50A | |
Số chổ ngồi | Người | 3 |